Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sirdar
sire
siree
siren
sirenian
sirgang
siriasis
sirius
sirkar
sirloin
sirocco
sirrah
sirree
sirup
sirupy
sis
sisal
siskin
Sismondi, Jean
sissoo
sissy
sissyish
sister
sister-in-law
sisterd-in-law
sisterhood
sisterless
sisterliness
sisterly
sisyphean
sirdar
/'sə:dɑ:/
danh từ
người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ)
tổng tư lệnh (Ai cập)