Bàn phím:
Từ điển:
 

løve s.fm. (løv|a/-en, -er, -ene)

Con sư tử.
- I Europa kan vi se løver bare i dyrehager.
- å være modig som en løve
Gan lì, can đảm.
- å være som en løve i bur Bồn chồn, đứng ngồi không yên.
- å gå rett/like i løvens gap Đi vào nơi nguy hiểm.
- å vage seg inn i løvens hule Xông vào hang cọp.
- løvetemmer s.m. Người huấn luyện sư tử.
- ballløve Người có tiếng hay đi khiêu vũ.
- danseløve Người khiêu vũ giỏi.
- moteløve Người chuyên chạy theo thời trang.
- selskapsløve Người được để ý trong một buổi tiệc.