Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
siphon
siphon bottle
siphonage
siphonal
siphonic
siphuncle
sippet
sir
sircar
sirdar
sire
siree
siren
sirenian
sirgang
siriasis
sirius
sirkar
sirloin
sirocco
sirrah
sirree
sirup
sirupy
sis
sisal
siskin
Sismondi, Jean
sissoo
sissy
siphon
/'saifən/ (syphon) /'saifən/
danh từ
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
ngoại động từ
dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
nội động từ
truyền qua xifông, chảy qua xifông
siphon
(ống) xiphông