Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sip
siphon
siphon bottle
siphonage
siphonal
siphonic
siphuncle
sippet
sir
sircar
sirdar
sire
siree
siren
sirenian
sirgang
siriasis
sirius
sirkar
sirloin
sirocco
sirrah
sirree
sirup
sirupy
sis
sisal
siskin
Sismondi, Jean
sissoo
sip
/sip/
danh từ
hớp, nhắp, ít
a sip of brandy
:
một nhắp rượu mạnh
động từ
uống từng hớp, nhắp (rượu)