Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinuous
sinus
sinusitis
sinusoid
sinusoidal
sip
siphon
siphon bottle
siphonage
siphonal
siphonic
siphuncle
sippet
sir
sircar
sirdar
sire
siree
siren
sirenian
sirgang
siriasis
sirius
sirkar
sirloin
sirocco
sirrah
sirree
sirup
sirupy
sinuous
/'sinjuəs/
tính từ
ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)
sinuous
có dạng hình sin, có dạng hình sóng