Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinking
Sinking fund
sinking-fund
sinless
sinlessness
sinn fein
sinner
sinnet
sino-
sino-japanese
sino-tibetan
sinologist
sinologue
sinology
sinophile
sinophilism
sinsyne
sinter
sintered
sinuate
sinuation
sinuatrial
sinuosity
sinuous
sinus
sinusitis
sinusoid
sinusoidal
sip
siphon
sinking
/'siɳkiɳ/
danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
sự đào giếng
sự đầu tư
sự nôn nao (vì đói, sợ...)