Bàn phím:
Từ điển:
 
sinker /'siɳkə/

danh từ

  • người làm chìm, người đánh chìm
  • người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
  • chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
  • (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)

Idioms

  1. hook, line and sinker
    • (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
      • to lose hook, line and sinker: mất cả chì lẫn chài