Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
singularize
singularly
sinic
sinister
sinistral
sinistrocerebral
sinistrorsal
sinistrorse
sink
sinkable
sinker
sinkhead
sinkhole
sinking
Sinking fund
sinking-fund
sinless
sinlessness
sinn fein
sinner
sinnet
sino-
sino-japanese
sino-tibetan
sinologist
sinologue
sinology
sinophile
sinophilism
sinsyne
singularize
/'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/
ngoại động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea"
:
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"