Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
singleton
singly
singsong
singular
Singular matrix
singularise
singularism
singularity
singularize
singularly
sinic
sinister
sinistral
sinistrocerebral
sinistrorsal
sinistrorse
sink
sinkable
sinker
sinkhead
sinkhole
sinking
Sinking fund
sinking-fund
sinless
sinlessness
sinn fein
sinner
sinnet
sino-
singleton
/'siɳgltən/
danh từ
vật duy nhất, vật đơn
con một
(đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)