Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Single market
single-minded
single-mindedly
single parent
Single-peaked preferences
single-phase
single-place
single-pole
single-purpose
single-range
single-ray
single-row
single-screw
single-seater
single-shaft
single-stage
single-taxer
single-taxism
single-ton
single-track
single-tree
single-valued
single-valved
single-way
singlemindedness
singleness
singles
singlestick
singlesticker
singlet
Single market
(Econ) Thị trường đơn nhất.