Bàn phím:
Từ điển:
 
sing /siɳ/

ngoại động từ sang, sung

  • hát, ca hát
    • to sing a song: hát một bài hát
    • to sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
  • ca ngợi
    • to sing someone's praises: ca ngợi ai, tán dương ai

nội động từ

  • hát, hót
    • birds are singing: chim đang hót
  • reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
    • the water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
  • ù (tai)

Idioms

  1. to sing out
    • gọi to, kêu lớn
  2. to sing another song; to sing small
    • cụp đuôi, cụt vòi
  3. to sing the New Year in
    • hát đón mừng năm mới
  4. to sing the New Year out
    • hát tiễn đưa năm cũ

danh từ

  • tiếng reo; tiếng vù vù

Idioms

  1. the sing of arrows overhead
    • tiếng tên bay vù vù trên đầu
    • (thông tục) sự hát đồng ca