Bàn phím:
Từ điển:
 
commodité

danh từ giống cái

  • sự thuận tiện, sự tiện lợi
  • dịp thuận tiện
  • (số nhiều) tiện nghi
  • (số nhiều) nhà xí

phản nghĩa

=Désagrément, gêne, incommodité