Bàn phím:
Từ điển:
 
simplex

danh từ

  • (vô tuyến) hệ đơn công
  • (toán học) đơn hình
simplex
  • (tô pô) đơn hình
  • closed s. đơn hình đóng
  • degenerate s. đơn hình suy biến
  • geometric s. đơn hình hình học
  • open s. đơn hình mở
  • regular s. đơn hình đều
  • topological s. đơn hình tôpô