Bàn phím:
Từ điển:
 
simmer /'simə/

danh từ

  • trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  • (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
    • at a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại

động từ

  • sắp sôi, sủi
  • làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  • (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)