Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
silviculture
silviculturist
sima
simian
similar
similarity
similarly
simile
similise
similitude
similize
simitar
simm
simmel-cake
simmer
simoleon
Simon, Herbert A.
simoniac
simoniacal
simony
simoom
simoon
simp
simper
simperer
simple
simple fraction
simple-hearted
simple-heartedness
simple interest
silviculture
/'silvikɳltʃə/ (sylviculture) /'silvikʌltʃə/
danh từ
lâm học; lâm nghiệp