Bàn phím:
Từ điển:
 
silver /'silvə/

danh từ

  • bạc
  • đồng tiền
  • đồ dùng bằng bạc
  • muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
  • màu bạc

tính từ

  • bằng bạc
    • a silver spoon: cái thìa bằng bạc
  • loại nhì, loại tốt thứ nhì
    • speech is silver but silence is golden: im lặng tốt hơn là nói
  • trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
    • silver hair: tóc bạc
    • to have a silver tone: có giọng trong
  • hùng hồn, hùng biện
    • to have a silver tongue: có tài hùng biện

Idioms

  1. every cloud has a silver lining
    • trong sự rủi vẫn có điều may
  2. the silver streak
    • (xem) streak

ngoại động từ

  • mạ bạc; bịt bạc
  • tráng thuỷ (vào gương)
  • làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

nội động từ

  • óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
  • bạc đi (tóc)