Bàn phím:
Từ điển:
 
commission

danh từ giống cái

  • ban
    • Commission d'examen: ban chấm thi
  • việc ủy thác, việc giao cho
    • S'acquitter pleinement de sa commission: làm trọn công việc được giao
  • việc làm giùm; thơ chuyển giùm
  • tiền hoa hồng
  • sự phạm
    • La commission d'un délit: sự phạm tội
  • (số nhiều) (thân mật) hàng mua
    • Rapporter les commissions à la maison: đem hàng mua về nhà
    • faire la grosse commission: (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị
    • faire la petite commission: (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè