Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
silty
silumin
silurian
silva
silvan
silver
silver-bath
silver-berry
silver birch
silver-fish
silver foil
silver fox
silver gilt
silver-grey
silver-haired
silver jubilee
silver leaf
silver-paper
silver paper
silver plate
silver-plate
silver-plated
silver print
silver sand
silver screen
silver-sides
silver solder
silver standard
silver-stick
silver-tongued
silty
/'silti/
tính từ
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn