Bàn phím:
Từ điển:
 
silt /silt/

danh từ

  • bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)

nội động từ

  • nghẽn bùn, đầy bùn
    • the passage has silted up: lối đi đã nghẽn bùn

ngoại động từ

  • làm đầy bùn, làm ngẽn bùn