Bàn phím:
Từ điển:
 
silly /'sili/

tính từ

  • ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
    • to say silly things: nói điều ngớ ngẩn
  • choáng váng, mê mẩn
    • to knock somebody silly: đánh ai choáng váng
    • to go silly over a woman: quá say mê một người đàn bà
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối

Idioms

  1. the silly season
    • mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)

danh từ

  • (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại