Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
silkalene
silkaline
silken
silkfish
silkiness
silkman
silkmoth
silkworm
silky
sill
sillabub
siller
sillily
silliness
silly
silly-billy
silo
silt
siltation
silted
silting
silty
silumin
silurian
silva
silvan
silver
silver-bath
silver-berry
silver birch
silkalene
/,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/
danh từ
vải bông ánh lụa