Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
silk-cotton
silk-cotton tree
silk-creen printing
silk-fowl
silk-gland
silk-growing
silk-mill
silk-reel
silk-screen
silk-seed
silk-stocking
silk-winder
silkalene
silkaline
silken
silkfish
silkiness
silkman
silkmoth
silkworm
silky
sill
sillabub
siller
sillily
silliness
silly
silly-billy
silo
silt
silk-cotton
/'silk,kɔtn/
danh từ
bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối)