Bàn phím:
Từ điển:
 
silk /silk/

danh từ

  • tơ, chỉ tơ
  • tơ nhện
  • lụa
  • (số nhiều) quần áo lụa
  • (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
    • to take silk: được phong làm luật sư hoàng gia
  • nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
  • (định ngữ) (bằng) tơ
    • silk stockings: bít tất tơ

Idioms

  1. to hit the silk
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
  2. to make a silk purse out of a sow's ear
    • ít bột vẫn gột nên hồ