Bàn phím:
Từ điển:
 
commis

danh từ giống đực

  • thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...).
  • người được ủy thác
    • commis voyageur: (từ cũ nghĩa cũ, thương nghiệp) người chào hàng