Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sikh
sikhism
silage
silence
silencer
silent
silent film
silent partner
silently
silesia
silex
silhouette
silica
silicate
silicated
siliceous
silicic
siliciferous
silicification
silicify
silicious
silicle
silicon
silicon chip
silicone
silicosis
silicotic
silicula
silique
siliquose
sikh
danh từ
người theo đạo Sikh
phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần