Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giải phiền
giải phóng
giải phóng quân
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải thể
giải thích
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải trí
giải trừ
giải vây
giãi
giãi bày
giãi giề
giái âm
giại
giâm
giam
giam cầm
giam cứu
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
giầm
giảm
giải phiền
Relieve one's sorrow