Bàn phím:
Từ điển:
 
signify /'signifai/

động từ

  • biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
  • nghĩa là, có nghĩa
  • tuyên bố, báo cho biết
    • he signified his willingness to cooperate: anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
  • có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)
    • it does not signify: chuyện ấy không quan trọng
signify
  • có nghĩa là