Bàn phím:
Từ điển:
 
comminatoire

tính từ

  • hăm dọa, dọa nạt
    • Arrêt comminatoire: (luật học, pháp lý) quyết định hăm dọa (nếu làm trái sẽ bị truy tố)
    • Ton comminatoire: giọng hăm dọa