Bàn phím:
Từ điển:
 
commettre

ngoại động từ

  • phạm, mắc
    • Commettre une erreur: phạm một sai lầm
  • ủy thác, ủy nhiệm
  • (kỹ thuật) bện (thừng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi
    • Commettre un dépôt à un ami: gửi một số tiền cho một người bạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến
    • Commettre sa réputation: làm hại đến thanh danh