Bàn phím:
Từ điển:
 

lærdom s.m. (lærdomm|en, -er, -ene)

Sự hiểu biết, học thức, thông thái.
- Han er i besittelse av mye lærdom.
- å ta lærdom av noe
Thu thập sự hiểu biết từ việc gì.