Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
signable
signal
signal-book
signal-box
signal corps
signal-fire
signal-flag
signal-gun
signal-lamp
signal-man
signal-men
signal-post
signal-station
signalement
signaler
Signaling and screening
signalise
signalize
signaller
signalling
signally
signalman
signalmen
signalment
signatory
signature
signature tune
signboard
signed
signer
signable
tính từ
có thể ký tên