Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sigil
sigillate
sigillography
sigma
sigma-additive σ
sigma-field σ
sigma-function σ
sigmate
sigmation
sigmoid
sign
sign-language
sign-painter
sign-writer
signable
signal
signal-book
signal-box
signal corps
signal-fire
signal-flag
signal-gun
signal-lamp
signal-man
signal-men
signal-post
signal-station
signalement
signaler
Signaling and screening
sigil
danh từ
(từ cổ nghĩa cổ) con dấu