Bàn phím:
Từ điển:
 
sight reading /'sait'ri:diɳ/

danh từ

  • sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay