Bàn phím:
Từ điển:
 
sigh /sai/

danh từ

  • tiếng thở dài
    • a sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

động từ

  • thở dài
  • ước ao, khát khao
    • to sigh for something: khát khao cái gì
    • to sigh for somebody: luyến tiếc ai
  • rì rào
    • trees sighing in the wind: cây rì rào trong gió