Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sift
sifter
siftings
sig
sigh
sighing
sight
sight-axis
sight-bill
Sight deposits
sight-distance
sight-glass
sight-hole
sight-read
sight reading
sight-screen
sight-unseen
sighted
sighthole
sighting
sighting shot
sightless
sightliness
sightly
sightsee
sightseeing
sightseer
sightworthy
sigil
sigillate
sift
/sift/
động từ
giần, sàng, rây
rắc
to sift sugar over a cake
:
rắc đường lên bánh
xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)