Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sieve
sievebone
sift
sifter
siftings
sig
sigh
sighing
sight
sight-axis
sight-bill
Sight deposits
sight-distance
sight-glass
sight-hole
sight-read
sight reading
sight-screen
sight-unseen
sighted
sighthole
sighting
sighting shot
sightless
sightliness
sightly
sightsee
sightseeing
sightseer
sightworthy
sieve
/siv/
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
sieve
sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten