Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giải ngũ
giải nguyên
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phẩu
giải phẫu
giải phiền
giải phóng
giải phóng quân
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải thể
giải thích
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải trí
giải trừ
giải vây
giãi
giãi bày
giãi giề
giái âm
giại
giâm
giải ngũ
Be demobilized, be discharged [honourably] from the army
Hết hạn tòng quân được giải ngũ
:
To be demobilized affter onne's term of compulsory military service