Bàn phím:
Từ điển:
 

løper s.m. (løper|en, -e, -ne)

1. Người chạy đua, chạy thi.
- Han er den hurtigste løperen i klubben.
-
skiløper Người thi đua trượt tuyết.
- skøyteløper Người thi trượt trên băng.

2. Thảm dài và hẹp. Khăn trải bàn dài và hẹp.
- Hun broderer en løper til bordet i stuen.
- den røde løperen
Loại thảm đỏ dài (dùng trong việc đón tiếp các nhân vật quan trọng).