Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
siding
sidle
sids
sidy
siege
siege-basket
siege-economy
siege-gun
siege-train
siege-works
siemens
sienna
sierra
siesta
sieve
sievebone
sift
sifter
siftings
sig
sigh
sighing
sight
sight-axis
sight-bill
Sight deposits
sight-distance
sight-glass
sight-hole
sight-read
siding
/'saidiɳ/
danh từ
đường tàu tránh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung