Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sideline
sideling
sidelong
sideman
sidepiece
sider-
sidereal
sidero-
siderography
siderolite
siderosis
sidesman
sidespin
sidewalk
sideward
sidewards
sideways
sidewinpe
sidewise
siding
sidle
sids
sidy
siege
siege-basket
siege-economy
siege-gun
siege-train
siege-works
siemens
sideline
/'saidlain/
ngoại động từ
cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
he was sidelined by his injury
:
anh ấy bị thương phải cho ra ngoài