Bàn phím:
Từ điển:
 
sidelight /'saidlait/

danh từ

  • (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
  • thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
  • (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)