Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sideboard
sidebone
sideburns
sided
sidekick
sidelight
sideline
sideling
sidelong
sideman
sidepiece
sider-
sidereal
sidero-
siderography
siderolite
siderosis
sidesman
sidespin
sidewalk
sideward
sidewards
sideways
sidewinpe
sidewise
siding
sidle
sids
sidy
siege
sideboard
/'saidbɔ:d/
danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon
:
những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài