Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kết quả
kết tầng
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tóc
kết tủa
kết xã
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kêu la
kêu nài
kêu oan
kêu van
kêu vang
kêu xin
kều
kha khá
khà
khả ái
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
kết quả
d. Toàn thể những việc xảy ra từ một việc, một sự kiện... từ khi việc hay sự kiện chấm dứt : Kết quả của ba năm học nghề là chị trở thành một công nhân thành thạo.