Bàn phím:
Từ điển:
 
side-strack /'saidtræk/

danh từ

  • đường tàu tránh

Idioms

  1. to get on to a side-track
    • ra ngoài đề, lạc đề

ngoại động từ

  • cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
  • làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
    • to side-strack attention: đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
  • hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết