Bàn phím:
Từ điển:
 
side-line /'saidlain/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) đường biên
  • (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
  • đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
  • nghề phụ, nghề tay trái