Bàn phím:
Từ điển:
 

tvist s.m. (tvist|en, -er, -ene)

1. Sự, mối bất hòa, xung đột, tranh chấp.
- Det oppstod tvist om hvem som hadde rett til arven.
- grensetvist Sự tranh chấp ranh giới.
- lønnstvist Sự tranh chấp lương bổng.

2. Một loại giẻ lau.
- tvistdott s.m. Một nắm giẻ lau.