Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tầng
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tóc
kết tủa
kết xã
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kêu la
kêu nài
kêu oan
kêu van
kêu vang
kêu xin
kều
kha khá
khà
khả ái
khả dĩ
kết nạp
đgt (H. nạp: thu nhận) Thu nhận vào một tổ chức, một đảng chính trị: Chú là người kết nạp Mẫn vào Đảng (Phan Tứ).