Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sickle-man
sickliness
sickly
sickness
sickness benefit
side
side-arms
side-bet
side-car
side-chapel
side-dish
side-door
side-dress
side-drum
side-effect
side-glance
side-hill
side-issue
side-kick
side-line
side meate
side-note
side-on
side order
Side payments
side-road
side-saddle
side-show
side-slip
side-slitting
sickle-man
danh từ
người gặt hái