Bàn phím:
Từ điển:
 
sick /sik/

tính từ

  • ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
    • a sick man: người ốm
    • to be sick of a fever: bị sốt
    • to be sick of love: ốm tương tư
  • buồn nôn
    • to feel (turn) sick: buồn nôn, thấy lợm giọng
    • to be sick: nôn
  • (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại

Idioms

  1. sick [and tried] of
  2. sick to death of
    • (thông tục) chán, ngán, ngấy
      • to be sick of doing the same work: chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
  3. sick at (about)
    • (thông tục) đau khổ, ân hận
      • to be sick at failing to pass the examination: đau khổ vì thi trượt
  4. sick for
    • nhớ
      • to be sick for home: nhớ nhà, nhớ quê hương

ngoại động từ

  • xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
    • sick him!: sục đi!