Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sic
siccative
sice
sick
sick-bay
sick-bed
sick-benefit
sick-call
sick-flag
sick-leave
sick-list
sick-out
sick-pay
sick-room
sicken
sickening
sicker
sickheadache
sickish
sickle
sickle cell
sickle-feather
sickle-man
sickliness
sickly
sickness
sickness benefit
side
side-arms
side-bet
sic
/sik/
phó từ
đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)
SIC
(Econ) Phân loại nghành chuẩn.